Có 1 kết quả:
幻化 huàn huà ㄏㄨㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be transformed
(2) to metamorphose
(3) transformation
(4) metamorphosis
(2) to metamorphose
(3) transformation
(4) metamorphosis
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0